Tiêu chuẩn BS là gì? Tiêu chuẩn BS trong lĩnh vực thép không gỉ
Ở các bài trước chúng ta đã tìm hiểu qua một số tiêu chuẩn như tiêu chuẩn Hoa Kỳ (bao gồm ASTM & ANSI )hoặc tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS). Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về tiêu chuẩn BS nhé. Quý vị có thể tham khảo về các tiêu chuẩn kể trên ở bên dưới đây:
Tiêu chuẩn BS là gì?
BS là viết tắt của từ British Standards dịch ra tiếng Việt có nghĩa là tiêu chuẩn Anh. Tiêu chuẩn Anh ( BS ) là các tiêu chuẩn do Tập đoàn BSI (British Stadards Institue) sản xuất được thành lập theo Hiến chương Hoàng gia và được chính thức chỉ định là Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc gia (NSB) cho Vương quốc Anh.
Tập đoàn BSI sản xuất các tiêu chuẩn của Anh Quốc theo thẩm quyền của Hiến chương, được coi là một trong những mục tiêu của BSI đối với việc thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng cho hàng hóa và dịch vụ, và chuẩn bị và thúc đẩy việc áp dụng chung các Tiêu chuẩn và lịch trình của Anh liên quan đến nhau và theo thời gian để sửa đổi, sửa đổi và sửa đổi các tiêu chuẩn và lịch trình như kinh nghiệm và hoàn cảnh yêu cầu.
Website của viện tiêu chuẩn Anh https://www.bsigroup.com/
Hiện nay bộ tiêu chuẩn BS có hơn 31.000 tiêu chuẩn được ban hành bao trùm các chủ đề chính như sau: Xây dựng dân dụng, vật liệu và hóa chất, điện tử, sản phẩm và dịch vụ tiêu dùng, chăm sóc sức khỏe, hệ thống quản lý….
Lịch sử hình thành tiêu chuẩn BS
BSI Group bắt đầu vào năm 1901 với tư cách là Ủy ban Tiêu chuẩn Kỹ thuật , do James Mansergh đứng đầu , để chuẩn hóa số lượng và loại phần thép , để làm cho các nhà sản xuất Anh hiệu quả hơn và cạnh tranh hơn.
Theo thời gian các tiêu chuẩn được phát triển để bao gồm nhiều khía cạnh của kỹ thuật hữu hình, và sau đó là phương pháp kỹ thuật bao gồm hệ thống chất lượng, an toàn và bảo mật.
Dấu chứng nhận tiêu chuẩn BS
BSI cũng trao giải thưởng BSI Kitemark cho các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của nó. Các tổ chức có thể nộp đơn xin BSI Kitemark để chứng nhận một sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định. Để đạt được chứng nhận này, sản phẩm hay dịch vụ đó phải qua sự đánh giá của Tổ chức BSI để đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn của các Hiệp hội thương mại Anh, Châu Âu cũng như là quy cách và tiêu chuẩn Quốc tế. Hơn thế nữa, sau khi đáp ứng được yêu cầu của tổ chức BSI thì sản phẩm hay dịch vụ đó sẽ được kiểm định lại bởi một hệ thống quản lý chất lượng được công nhận khác.
Khi đã đạt được chứng nhận Kitemark này, thì bên được cấp chứng nhận sẽ thường xuyên được kiểm định lại để đảm bảo luôn tuân thủ sự phù hợp này.
Hình: Dấu chứng nhận tiêu chuẩn BS - Kitemark
Mốt số tiêu chuẩn BS trong lĩnh vực đường ống & phụ kiện ống thép
Trong lĩnh vực đường ống và phụ kiện đường ống thép bao gồm những tiêu chuẩn ống thép hàn BS 1387 - 1985 và tiêu chuẩn mặt bích BS 4504, tiêu chuẩn đường ren BS 21...Quý khách có thể tham khảo và download tài liệu về các tiêu chuẩn này ở cuối bài viết.
Bảng thông số kỹ thuật mặt bích BS 4504
Mặt bích BS 4504 PN6
BS STANDARD - BS 4504 - PN6 PLRF/FF |
||||||||
Nominal |
D |
C |
h |
Holes |
do |
t |
G |
f |
Pipe Size |
||||||||
10 |
75 |
50 |
11 |
4 |
18 |
12 |
35 |
2 |
15 |
80 |
55 |
11 |
4 |
22 |
12 |
40 |
2 |
20 |
90 |
65 |
11 |
4 |
27.5 |
14 |
50 |
2 |
25 |
100 |
75 |
11 |
4 |
34.5 |
14 |
60 |
2 |
32 |
120 |
90 |
14 |
4 |
43.5 |
16 |
70 |
2 |
40 |
130 |
100 |
14 |
4 |
49.5 |
16 |
80 |
2 |
50 |
140 |
110 |
14 |
4 |
61.5 |
16 |
90 |
3 |
65 |
160 |
130 |
14 |
4 |
77.5 |
16 |
110 |
3 |
80 |
190 |
150 |
18 |
4 |
90.5 |
18 |
128 |
3 |
100 |
210 |
170 |
18 |
4 |
116 |
18 |
148 |
3 |
125 |
240 |
200 |
18 |
8 |
141.5 |
20 |
178 |
3 |
150 |
265 |
225 |
18 |
8 |
170.5 |
20 |
202 |
3 |
200 |
320 |
280 |
18 |
8 |
221.5 |
22 |
258 |
3 |
250 |
375 |
335 |
18 |
12 |
276.5 |
24 |
312 |
3 |
300 |
440 |
395 |
22 |
12 |
327.5 |
24 |
365 |
3 |
350 |
490 |
445 |
22 |
12 |
359.5 |
26 |
415 |
4 |
400 |
540 |
495 |
22 |
16 |
411 |
28 |
465 |
4 |
450 |
595 |
550 |
22 |
16 |
462 |
30 |
520 |
4 |
500 |
645 |
600 |
22 |
20 |
513.5 |
30 |
570 |
4 |
600 |
755 |
705 |
26 |
20 |
616.5 |
32 |
670 |
5 |
700 |
860 |
810 |
26 |
24 |
777 |
40* |
775 |
5 |
800 |
975 |
920 |
30 |
24 |
819 |
44* |
880 |
5 |
900 |
1075 |
1020 |
30 |
24 |
920 |
48* |
980 |
5 |
1000 |
1175 |
1120 |
30 |
28 |
1022 |
52* |
1080 |
5 |
1200 |
1405 |
1340 |
33 |
32 |
1227 |
60* |
1295 |
5 |
1400 |
1630 |
1560 |
36 |
36 |
1427 |
68* |
1510 |
5 |
1600 |
1830 |
1760 |
36 |
40 |
1628 |
76* |
1710 |
5 |
1800 |
2045 |
1970 |
39 |
44 |
1828 |
84* |
1920 |
5 |
2000 |
2265 |
2180 |
42 |
48 |
- |
92* |
2125 |
5 |
Mặt bích BS 4504 PN10
BS STANDARD - BS 4504 - PN10 –PLRF/FF |
||||||||
|
||||||||
Nominal |
D |
C |
h |
Holes |
do |
t |
G |
f |
Pipe Size |
||||||||
10 |
90 |
60 |
14 |
4 |
18 |
14 |
40 |
2 |
15 |
95 |
65 |
14 |
4 |
22 |
14 |
45 |
2 |
20 |
105 |
75 |
14 |
4 |
27 |
16 |
58 |
2 |
25 |
115 |
85 |
14 |
4 |
34.5 |
16 |
68 |
2 |
32 |
140 |
100 |
18 |
4 |
43.5 |
18 |
78 |
2 |
40 |
150 |
110 |
18 |
4 |
49.5 |
18 |
88 |
3 |
50 |
165 |
125 |
18 |
4 |
61.5 |
20 |
102 |
3 |
65 |
185 |
145 |
18 |
4 |
77.5 |
20 |
122 |
3 |
80 |
200 |
160 |
18 |
8 |
90.5 |
20 |
138 |
3 |
100 |
220 |
180 |
18 |
8 |
116 |
22 |
162 |
3 |
125 |
250 |
210 |
18 |
8 |
141.5 |
22 |
188 |
3 |
150 |
285 |
240 |
22 |
8 |
170.5 |
24 |
212 |
3 |
200 |
340 |
295 |
22 |
8 |
221.5 |
24 |
268 |
3 |
250 |
395 |
350 |
22 |
12 |
276.5 |
26 |
320 |
3 |
300 |
445 |
400 |
22 |
12 |
327.5 |
26 |
370 |
4 |
350 |
505 |
460 |
22 |
16 |
359.5 |
28 |
430 |
4 |
400 |
565 |
515 |
26 |
16 |
411 |
32 |
482 |
4 |
450 |
615 |
565 |
26 |
20 |
462 |
36 |
532 |
4 |
500 |
670 |
620 |
26 |
20 |
513.5 |
38 |
585 |
4 |
600 |
780 |
725 |
30 |
20 |
616.5 |
42 |
685 |
5 |
700 |
895 |
840 |
30 |
24 |
- |
- |
800 |
5 |
800 |
1015 |
950 |
33 |
24 |
- |
- |
905 |
5 |
900 |
1115 |
1050 |
33 |
28 |
- |
- |
1005 |
5 |
1000 |
1230 |
1160 |
36 |
28 |
- |
- |
1110 |
5 |
1200 |
1455 |
1380 |
39 |
32 |
- |
- |
1330 |
5 |
1400 |
1675 |
1590 |
42 |
36 |
- |
- |
1535 |
5 |
1600 |
1915 |
1820 |
48 |
40 |
- |
- |
1760 |
5 |
1800 |
2115 |
2020 |
48 |
44 |
- |
- |
1960 |
5 |
2000 |
2325 |
2230 |
48 |
48 |
- |
- |
2170 |
5 |
Mặt bích BS 4504 PN16
BS STANDARD - BS 4504 - PN16 – PLRF/FF |
||||||||
|
||||||||
Nominal |
D |
C |
h |
Holes |
do |
t |
G |
f |
Pipe Size |
||||||||
10 |
90 |
60 |
14 |
4 |
18 |
14 |
40 |
2 |
15 |
95 |
65 |
14 |
4 |
22 |
14 |
45 |
2 |
20 |
105 |
75 |
14 |
4 |
27 |
16 |
58 |
2 |
25 |
115 |
85 |
14 |
4 |
34.5 |
16 |
68 |
2 |
32 |
140 |
100 |
18 |
4 |
43.5 |
18 |
78 |
2 |
40 |
150 |
110 |
18 |
4 |
49.5 |
18 |
88 |
3 |
50 |
165 |
125 |
18 |
4 |
61.5 |
20 |
102 |
3 |
65 |
185 |
145 |
18 |
4 |
77.5 |
20 |
122 |
3 |
80 |
200 |
160 |
18 |
8 |
90.5 |
22 |
138 |
3 |
100 |
220 |
180 |
18 |
8 |
116 |
22 |
162 |
3 |
125 |
250 |
210 |
18 |
8 |
141.5 |
24 |
188 |
3 |
150 |
285 |
240 |
22 |
8 |
170.5 |
26 |
212 |
3 |
200 |
340 |
295 |
22 |
12 |
221.5 |
29 |
268 |
3 |
250 |
405 |
355 |
26 |
12 |
276.5 |
32 |
320 |
3 |
300 |
460 |
410 |
26 |
12 |
327.5 |
35 |
378 |
4 |
350 |
520 |
470 |
26 |
16 |
359.5 |
38 |
438 |
4 |
400 |
580 |
525 |
30 |
16 |
411 |
42 |
490 |
4 |
450 |
640 |
585 |
30 |
20 |
462 |
46 |
550 |
4 |
500 |
715 |
650 |
33 |
20 |
513.5 |
52 |
610 |
4 |
600 |
840 |
770 |
36 |
20 |
616.5 |
60 |
725 |
5 |
700 |
910 |
840 |
36 |
24 |
- |
68 |
795 |
5 |
800 |
1025 |
950 |
39 |
24 |
- |
76 |
900 |
5 |
900 |
1125 |
1050 |
39 |
28 |
- |
84 |
1000 |
5 |
1000 |
1255 |
1170 |
42 |
28 |
- |
98 |
1115 |
5 |
1200 |
1485 |
1390 |
48 |
32 |
- |
- |
1330 |
5 |
1400 |
1685 |
1590 |
48 |
36 |
- |
- |
1530 |
5 |
1600 |
1930 |
1820 |
56 |
40 |
- |
- |
1750 |
5 |
1800 |
2130 |
2020 |
56 |
44 |
- |
- |
1950 |
5 |
2000 |
2345 |
2230 |
62 |
48 |
- |
- |
2150 |
5 |
Bảng 3: Thông số kỹ thuật mặt bích BS PN16
Mặt bích BS 4504 PN25
BS STANDARD - BS 4504 - PN25 - PLRF/FF |
||||||||
|
||||||||
Nominal |
D |
C |
h |
Holes |
do |
t |
G |
f |
Pipe Size |
||||||||
10 |
90 |
60 |
14 |
4 |
18 |
14 |
40 |
2 |
15 |
95 |
65 |
14 |
4 |
22 |
14 |
45 |
2 |
20 |
105 |
75 |
14 |
4 |
27 |
16 |
58 |
2 |
25 |
115 |
85 |
14 |
4 |
34.5 |
16 |
68 |
2 |
32 |
140 |
100 |
18 |
4 |
43.5 |
18 |
78 |
3 |
40 |
150 |
110 |
18 |
4 |
49.5 |
18 |
88 |
3 |
50 |
165 |
125 |
18 |
4 |
61.5 |
20 |
102 |
3 |
65 |
185 |
145 |
18 |
4 |
77.5 |
22 |
122 |
3 |
80 |
200 |
160 |
18 |
8 |
90.5 |
24 |
138 |
3 |
100 |
235 |
190 |
22 |
8 |
116 |
26 |
162 |
3 |
125 |
270 |
220 |
26 |
8 |
141.5 |
28 |
188 |
3 |
150 |
300 |
250 |
26 |
8 |
170.5 |
30 |
218 |
3 |
200 |
360 |
310 |
26 |
12 |
221.5 |
32 |
278 |
3 |
250 |
425 |
370 |
30 |
12 |
276.5 |
35 |
335 |
4 |
300 |
485 |
430 |
30 |
12 |
327.5 |
38 |
395 |
4 |
350 |
555 |
490 |
33 |
16 |
359.5 |
42 |
450 |
4 |
400 |
620 |
550 |
36 |
16 |
411 |
46 |
505 |
4 |
450 |
670 |
600 |
36 |
20 |
462 |
50 |
555 |
4 |
500 |
730 |
660 |
36 |
20 |
513.5 |
56 |
615 |
5 |
600 |
845 |
770 |
39 |
20 |
616.5 |
68 |
720 |
5 |
700 |
960 |
875 |
42 |
24 |
- |
- |
820 |
5 |
800 |
1085 |
990 |
48 |
24 |
- |
- |
930 |
5 |
900 |
1185 |
1090 |
48 |
28 |
- |
- |
1030 |
5 |
1000 |
1320 |
1210 |
56 |
28 |
- |
- |
1140 |
5 |
1200 |
1530 |
1420 |
56 |
32 |
- |
- |
1350 |
5 |
1400 |
1755 |
1640 |
62 |
36 |
- |
- |
1560 |
5 |
1600 |
1975 |
1860 |
62 |
40 |
- |
- |
1780 |
5 |
1800 |
2185 |
2070 |
70 |
44 |
- |
- |
1985 |
5 |
2000 |
2425 |
2300 |
70 |
48 |
- |
- |
2210 |
5 |
Bảng 4: Thông số kỹ thuật mặt bích BS PN25
Mặt bích BS 4504 PN40
BS STANDARD - BS 4504 - PN40 - PLRF/FF |
||||||||
|
||||||||
Nominal |
D |
C |
h |
Holes |
do |
t |
G |
f |
Pipe Size |
||||||||
10 |
90 |
60 |
14 |
4 |
18 |
14 |
40 |
2 |
15 |
95 |
65 |
14 |
4 |
22 |
14 |
45 |
2 |
20 |
105 |
75 |
14 |
4 |
27 |
16 |
58 |
2 |
25 |
115 |
85 |
14 |
4 |
34.5 |
16 |
68 |
2 |
32 |
140 |
100 |
18 |
4 |
43.5 |
18 |
78 |
3 |
40 |
150 |
110 |
18 |
4 |
49.5 |
18 |
88 |
3 |
50 |
165 |
125 |
18 |
4 |
61.5 |
20 |
102 |
3 |
65 |
185 |
145 |
18 |
8 |
77.5 |
22 |
122 |
3 |
80 |
200 |
160 |
18 |
8 |
90.5 |
24 |
138 |
3 |
100 |
235 |
190 |
22 |
8 |
116 |
26 |
162 |
3 |
125 |
270 |
220 |
26 |
8 |
141.5 |
28 |
188 |
3 |
150 |
300 |
250 |
26 |
8 |
170.5 |
30 |
218 |
3 |
200 |
375 |
320 |
30 |
12 |
221.5 |
36 |
285 |
3 |
250 |
450 |
385 |
33 |
12 |
276.5 |
42 |
345 |
4 |
300 |
515 |
450 |
33 |
16 |
327.5 |
48 |
410 |
4 |
350 |
580 |
510 |
36 |
16 |
359.5 |
54 |
465 |
4 |
400 |
660 |
585 |
39 |
16 |
411 |
60 |
535 |
4 |
450 |
685 |
610 |
39 |
20 |
462 |
66 |
560 |
4 |
500 |
755 |
670 |
42 |
20 |
513.5 |
72 |
615 |
5 |
600 |
890 |
795 |
48 |
20 |
616.5 |
84 |
735 |
5 |
Tài liệu tham khảo:
Quý khách có thể tham khảo và tải các tài liệu về tiêu chuẩn BS ở bên dưới đây:
Download bộ tiêu chuẩn BS 1387 - 1985 pdf
Download tiêu chuẩn mặt bích BS 4504