Bảng giá inox 316 mới nhất tháng 12/2022
Inox 316: Giá inox 316 bao nhiêu 1kg?
Inox 316 là mác thép không gỉ phổ biến thứ hai thế giới thuộc nhóm Austenite. Nó có thuộc tính cơ học và vật lý gần giống với inox 304. Chỉ có một sự khác biệt duy nhất là trong thành phần của inox 316 có chứa từ 2%- 3% Molypden. Điều đó làm tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa ở nhiệt độ cao.
Thép không gỉ 316 được sử dụng rất nhiều trong các công trình hàng hải, khai thác dầu, hóa chất, chế biến giấy hoặc trong lĩnh vực y tế- nơi cần đến độ sạch và tinh khiết của thiết bị.
Inox 316 không phải là lựa chọn nếu bạn cần vật tư inox với chi phí thấp. Nếu bạn cần loại thép không gỉ với chi phí thấp hơn có thể tham khảo bảng giá inox 201 hoặc bảng giá inox 304 mới nhất năm 2018 của chúng tôi.
Inoxgiare.vn xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá các sản phẩm tấm, cuộn,ống, cây đặc và phụ kiện làm từ thép không gỉ 316 để quý khách hàng tham khảo.
Note: Bảng giá inox 316 dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá inox biến động mỗi ngày. Vì vậy, để biết giá chính xác vui lòng liên hệ hotline 0938 097 162 hoặc email phiminhanphat13@gmail.com. Chúng tôi sẽ phản hồi quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Bảng giá inox 316/316L [Ẩn]
Bảng giá inox 316 tấm, cuộn, ống, cây đặc và phụ kiện... mới nhất 2019
Bảng giá cuộn inox 316/316L
Giá cuộn inox 316 cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dươi đây
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly |
BA |
Cuộn inox 3016/316L |
Châu Á, Châu Âu |
80.000 - 115.000 |
0.4 ly tới 6 ly |
2B |
Cuộn inox 3016/316L |
Châu Á, Châu Âu |
80.000 - 115.000 |
0.5 ly tới 2 ly |
HL |
Cuộn inox 3016/316L |
Châu Á, Châu Âu |
80.000 - 115.000 |
3 ly tới 12ly |
No.1 |
Cuộn inox 3016/316L |
Châu Á, Châu Âu |
80.000 - 115.000 |
Bảng 1: Giá cuộn inox 316
Bảng giá tấm inox 316/316L
Giá tấm inox 316 cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly |
BA |
Tấm inox 316/316L |
Châu Á, Châu Âu |
80.000 - 115.000 |
0.4 ly tới 6 ly |
2B |
Tấm inox 316/316L |
Châu Á, Châu Âu |
80.000 - 115.000 |
0.5 ly tới 2 ly |
HL |
Tấm inox 316/316L |
Châu Á, Châu Âu |
80.000 - 115.000 |
3 ly tới 70ly |
No.1 |
Tấm inox 316/316L |
Châu Á, Châu Âu |
80.000 - 115.000 |
Bảng 2: Giá tấm inox 316
Bảng giá ống inox 316 công nghiệp
Giá ống inox 316 công nghiệp được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
BỀ MẶT
|
CHỦNG LOẠI
|
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
Phi 13- DN8 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 17- DN10 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 21- DN15 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 27- DN20 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 34- DN25 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 42- DN32 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 49- DN40 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 60- DN50 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 76- DN65 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 90- DN80 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 101- DN90 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 114- DN 100 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 141- DN125 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 168- DN150 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Phi 219- DN200 |
SCH5- SCH160 |
No.1 |
Ống inox 316/316L |
120.000 - 130.000 |
Bảng 3: Giá ống inox 316
Bảng giá cây đặc inox 316
Giá cây đặc inox 316 được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
Phi 3 - Phi 4 |
2B |
Láp inox 316 |
Liên hệ |
Phi 5 - Phi 76 |
2B |
Láp inox 316 |
Liên hệ |
Phi 80 - Phi 200 |
2B |
Láp inox 316 |
Liên hệ |
Bảng 4: Bảng giá cây đặc inox sus 316
Bảng giá v inox 316
Giá v inox 316 được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
20 x 20 x 6000 |
2ly |
No.1 |
V inox 316 góc |
Liên hệ |
30 x 30 x 6000 |
2ly-4ly |
No.1 |
V inox 316 góc |
Liên hệ |
40 x 40 x 6000 |
2ly-4ly |
No.1 |
V inox 316 góc |
Liên hệ |
50 x 50 x 6000 |
2ly-6ly |
No.1 |
V inox 316 góc |
Liên hệ |
65 x 65 x 6000 |
5ly-6ly |
No.1 |
V inox 316 góc |
Liên hệ |
75 x 75 x 6000 |
6ly |
No.1 |
V inox 316 góc |
Liên hệ |
100 x 100 x 6000 |
6ly |
No.1 |
V inox 316 góc |
Liên hệ |
Bảng 5: Giá v inox 316
Bảng giá phụ kiện inox 316
Giá phụ kiện inox 316 được thể hiện trong bảng dưới đây
CHỦNG LOẠI |
Mác Thép
sus
|
GIÁ BÁN (Đồng/ cái) |
Co hàn, co ren, co áp lực |
Inox 316 |
Liên hệ |
Tê hàn, tê ren, tê giảm |
Inox 316 |
Liên hệ |
Bầu giảm, bầu ren, bầu lệch tâm |
Inox 316 |
Liên hệ |
Van công nghiệp |
Inox 316 |
Liên hệ |
Mặt bích inox | Inox 316 |
Liên hệ |
Bảng 6: Bảng giá phụ kiện inox sus 316
- Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm chi phí vận chuyển.
- Độ dày của ống đúc inox 316 theo tiêu chuẩn SCH5S, SCH10S, SCH40S, SCH80S…
Bề mặt:
- BA:Bóng
- 2B: Mờ
- HL: Sọc Hairline
- No.1: Xám
Quý khách hàng có nhu cầu cần tham khảo giá inox 316 có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0938 097 162 hoặc gửi yêu cầu báo giá inox qua email phiminhanphat13@gmail.com để nhận được báo giá và tư vấn miễn phí.