Bảng giá inox 304 tấm cuộn ống hộp... mới nhất tháng 09/2024
GIÁ INOX 304: INOX 304 BAO NHIÊU 1KG?
Inoxgiare.vn là một trang chuyên cung cấp các loại inox thép không gỉ với các mặt hàng như cuộn inox, tấm inox, ống inox, hộp inox, cây đặc inox, thanh la inox, thanh v, u inox và phụ kiện inox như mặt bích, van công nghiệp, phụ kiện đường ống…
Với lợi thế là nhà nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm từ các tập đoàn thép không gỉ nổi tiếng trên thế giới nên chúng tôi tự tin có thể cung cấp cho khách hàng các loại inox với mức giá cạnh tranh nhất, giấy tờ xuất xứ hàng hóa & Chứng chỉ chất lượng CO, CQ đầy đủ kèm theo chính sách thanh toán linh hoạt, có giảm giá cho những đơn hàng mua với số lượng lớn.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép không gỉ inox 304 mặt hàng tấm, cuộn, ống, hộp, thanh la, thanh v, thanh u, cây đặc và phụ kiện các loại như co, tê, van, mặt bích mới nhất năm 2019.
Nếu quý khách cần sản phẩm inox với giá thấp hơn có thể tham khảo bảng giá inox 201 mới nhất 2019
- Mobile: 0938 097 162 Tel 028.5403.4159
- Email: phiminhanphat13@gmail.com
- Đ/C: 106 Quốc Lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp.HCM
BẢNG GIÁ INOX [Ẩn]
- BẢNG GIÁ INOX 304 TẤM
- BẢNG GIÁ INOX 304 CUỘN
- BẢNG GIÁ ỐNG INOX 304 CÔNG NGHIỆP
- BẢNG GIÁ INOX 304 ỐNG TRANG TRÍ
- BẢNG GIÁ INOX 304 HỘP TRANG TRÍ
- BẢNG GIÁ INOX 304 HỘP CÔNG NGHIỆP
- BẢNG GIÁ INOX 304 THANH LA ĐÚC
- BẢNG GIÁ INOX 304 THANH V GÓC
- BẢNG GIÁ INOX 304 THANH U ĐÚC
- BẢNG GIÁ INOX 304 CÂY ĐẶC
- BẢNG GIÁ BULONG INOX 304 CÁC LOẠI
- BẢNG GIÁ LƯỚI INOX 304 CÁC LOẠI
- BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN INOX 304
- BẢNG GIÁ GIÁ CÔNG INOX 304
BẢNG GIÁ INOX 304 MỚI NHẤT NĂM 204 CHÍNH XÁC VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT
BẢNG GIÁ INOX 304 TẤM CÁN NÓNG VÀ CÁN NGUỘI
Giá inox sus 304 tấm có độ dày từ 0.3mm - 75mm được thể hiện trong bảng dưới đây:
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly |
BA |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
68.000 |
0.4 ly tới 6 ly |
2B |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
63.000 |
0.5 ly tới 2 ly |
HL |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
70.000 |
3 ly tới 6 ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
59.000 |
6 ly tới 12 ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
55.000 |
13 ly tới 75 ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
50.000 |
Bảng giá thép không gỉ 304 tấm cán nóng & cán nguội
HOT: Chương trình khuyến mãi tháng 09/2024:
- Giá inox tấm 304 dày 1mm (Bề mặt 2B) giảm 500đ/kg
- Giá tấm inox 304 dày 2mm (Bề mặt 2B) giảm 1000đ/kg
- Giá inox tấm 304 dày 3mm (bề mặt No.1) giảm 500đ/kg
Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline hoặc email để nhận được báo giá inox sus 304 mặt hàng tấm cuộn inox cạnh tranh nhất.
BẢNG GIÁ INOX 304 CUỘN CÁN NÓNG VÀ CÁN NGUỘI
Bảng giá cuộn inox sus 304 cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dưới đây:
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly |
BA |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
68.000 |
0.4 ly tới 6 ly |
2B |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
63.000 |
0.5 ly tới 2 ly |
HL |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
70.000 |
3 ly tới 12 ly |
No.1 |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
56.000 |
Bảng giá thép không gỉ 304 cuộn cán nóng & cán nguội
Note:
- BA: Bề mặt bóng
- 2B: Bề mặt bóng mờ
- HL: Bề mặt sọc Hairline
- No.1: Bề mặt xám
BẢNG GIÁ ỐNG INOX 304 CÔNG NGHIỆP
Giá ống inox 304 công nghiệp đúc theo tiêu chuẩn SCH10S, SCH40S, SCH80S, SCH160S được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
BỀ MẶT
|
CHỦNG LOẠI
|
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
Phi 13- DN8 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 17- DN10 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 21- DN15 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 27- DN20 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 34- DN25 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 42- DN32 |
SCH |
No.1 |
90.000 - 130.000 |
|
Phi 49- DN40 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 60- DN50 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 76- DN65 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 90- DN80 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 101- DN90 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 114- DN 100 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 141- DN125 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 168- DN150 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Phi 219- DN200 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 - 130.000 |
Bảng giá ống inox 304 công nghiệp đúc
HOT: Chương trình khuyến mãi tháng 09/2024:
- Giá ống inox 304 phi 21 giảm 500đ/kg
- Giá ống inox 304 phi 27 giảm 500đ/kg
- Giá ống inox 304 phi 34 giảm 500đ/kg
- Giá ống inox 304 phi 42 giảm 500đ/kg
- Giá ống inox 304 phi 49 giảm 500đ/kg
- Giá ống inox 304 phi 60 giảm 500đ/kg
- Giá ống inox 304 phi 90 giảm 500đ/kg
- Giá ống inox 304 phi 114 giảm 500đ/kg
Quý khách hàng có nhu cầu có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để nhận được báo giá ống inox 304 cạnh tranh nhất.
BẢNG GIÁ INOX 304 ỐNG TRANG TRÍ
Giá ống inox 304 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
Phi 9.6 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 12.7 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 15.9 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 19.1 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 22 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 25.4 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 27 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 31.8 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 38 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 42 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 50.8 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 60 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 63 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 76 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 89 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 101 |
0.8li – 2li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 114 |
0.8li – 2li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 141 |
0.8li – 2li |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Bảng giá ống inox sus 304 trang trí
BẢNG GIÁ INOX 304 HỘP TRANG TRÍ
Giá inox hộp 304 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
GIÁ BÁN (Đ/kg) |
10 x 10 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
12 x 12 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
15 x 15 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
20 x 20 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
25 x 25 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
30 x 30 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
38 x 38 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
40 x 40 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
50 x 50 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
60 x 60 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
13 x 26 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
15 x 30 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
20 x 40 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
25 x 50 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
30 x 60 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
40 x 80 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
50 x 100 |
0.8li – 2li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
60 x 120 |
0.8li – 2li |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
Bảng giá inox hộp 304 trang trí
BẢNG GIÁ INOX 304 HỘP CÔNG NGHIỆP
Giá hộp inox sus 304 hộp công nghiệp được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
15 x 15 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
20 x 20 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
25 x 25 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
30 x 30 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
40 x 40 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
50 x 50 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
60 x 60 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
70 x 70 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
80 x 80 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
100 x 100 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
15 x 30 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
20 x 40 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
30 x 60 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
40 x 80 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
50 x 100 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
60 x 120 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 - 70.000 |
Bảng giá inox hộp 304 công nghiệp
BẢNG GIÁ INOX 304 THANH LA ĐÚC
Thanh la inox hay còn gọi là lập là inox. Giá thanh la inox đúc bề mặt Hairline & No.1 được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
10, 15, 20, 25 |
2ly- 20ly |
HL/No.1 |
La inox 304 đúc |
80.000 |
30, 40, 50 , 60 |
2ly- 20ly |
HL/No.1 |
La inox 304 đúc |
80.000 |
75, 80, 90, 100 |
2ly- 20ly |
HL/No.1 |
La inox 304 đúc |
80.000 |
Bảng báo giá thanh la inox sus 304
BẢNG GIÁ INOX 304 THANH V GÓC
Giá v inox 304 được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
20 x 20 x 6000 |
2ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 - 90.000 |
30 x 30 x 6000 |
2ly-4ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 - 90.000 |
40 x 40 x 6000 |
2ly-4ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 - 90.000 |
50 x 50 x 6000 |
2ly-6ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 - 90.000 |
65 x 65 x 6000 |
5ly-6ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 - 90.000 |
75 x 75 x 6000 |
6ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 - 90.000 |
100 x 100 x 6000 |
6ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 - 90.000 |
Bảng giá v inox sus 304 góc (đúc)
BẢNG GIÁ INOX 304 THANH U ĐÚC
Giá thanh chữ U inox 304 được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
35 x 60 x 35 |
4ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 - 90.000 |
40 x 80 x 40 |
5ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 - 90.000 |
50 x 100 x 50 |
5ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 - 90.000 |
50 x 120 x 50 |
6ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 - 90.000 |
65 x 150 x 65 |
6ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 - 90.000 |
75 x 150 x 75 |
6ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 - 90.000 |
Bảng giá thanh chữ U inox sus 304
BẢNG GIÁ INOX 304 CÂY ĐẶC
Giá inox cây đặc tròn, cây đặc vuông và cây đặc lục giác mác thép sus 304 được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
Phi 3 đến phi 450 |
2B |
Láp tròn inox 304 |
70.000 |
4 mm tới 70 mm |
2B |
Đặc vuông inox 304 |
70.000 |
12 mm tới 40 mm |
2B |
Đặc lục giác inox 304 |
70.000 |
Bảng giá inox cây đặc
BẢNG GIÁ BULONG INOX 304 CÁC LOẠI
Giá bu lông inox 304 các loại được thể hiện trong bảng dưới đây
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/cái) |
Bu lông lục giác ngoài ren lửng |
Liên hệ |
Bu lông lục giác ngoài ren suốt |
Liên hệ |
Bu lông inox liền longden |
Liên hệ |
Bu lông lục giác chìm đầu trụ |
Liên hệ |
Bu lông đầu tròn cổ vuông |
Liên hệ |
Bu lông mắt |
Liên hệ |
Bu lông tai hồng |
Liên hệ |
Bảng giá bu lông inox sus 304
BẢNG GIÁ LƯỚI INOX 304 CÁC LOẠI
Giá lưới inox sus 304 các loại được thể hiện trong bảng dưới đây
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/mét) |
Lưới inox hàn |
Liên hệ |
Lưới inox đan |
Liên hệ |
Lưới inox dệt |
Liên hệ |
Lưới inox đục lỗ |
Liên hệ |
Lưới inox mắt cáo |
Liên hệ |
Lưới inox lọc |
Liên hệ |
Lưới inox băng tải |
Liên hệ |
Bảng giá lưới inox sus 304
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN INOX 304
Bảng giá phụ kiện inox 304 các mặt hàng như co, tê, van, bầu, mặt bích được thể hiện trong bảng dưới đây
CHỦNG LOẠI |
GIÁ BÁN (Đồng/ cái) |
Co hàn, co ren |
Liên hệ |
Tê hàn, tê ren |
Liên hệ |
Bầu giảm, bầu ren, bầu lệch tâm |
Liên hệ |
Van công nghiệp |
Liên hệ |
Mặt bích inox |
Liên hệ |
Bảng giá phụ kiện inox 304
BẢNG GIÁ GIÁ CÔNG INOX 304
Ngoài cung cấp vật tư inox thì Inoxgiare.vn còn là cơ sở gia công inox theo yêu cầu tại tphcm. Chúng tôi chuyên gia công inox dân dụng và công nghiệp từ mác thép 304. Dưới đây là một số loại gia công và bảng giá gia công inox tại Inoxgiare.vn
LOẠI HÌNH GIA CÔNG |
ĐƠN GIÁ GIA CÔNG (Đ/KG) |
Gia công mặt bích inox |
Liên hệ báo giá |
Gia công lốc ống inox ( cuốn ống) |
Liên hệ báo giá |
Gia công Chấn U, V, C |
Liên hệ báo giá |
Gia công đột lỗ, dập lỗ |
Liên hệ báo giá |
Gia công dập tấm chống chượt |
Liên hệ báo giá |
Gia công cắt plasma |
Liên hệ báo giá |
Gia công cắt laser |
Liên hệ báo giá |
Gia công CNC |
Liên hệ báo giá |
Gia công cưa tấm inox, cưa láp inox |
Liên hệ báo giá |
Gia công đánh bóng hairline inox |
Liên hệ báo giá |
Gia công máng xối inox |
Liên hệ báo giá |
Gia công bồn bể công nghiệp |
Liên hệ báo giá |
Bảng giá gia công inox 304
Trên đây giá bảng báo giá các loại inox 304 tấm, cuộn, ống, hộp, thanh la, thanh v, chữ u, cây đặc ( láp), phụ kiện và bảng giá gia công inox 304 được cập nhật hàng tháng trên Inoxgiare.vn. Hi vọng bảng báo giá inox này sẽ là thông tin hữu ích cho quý khách hàng khi tham khảo giá vật tư inox.
Quý khách hàng có nhu cầu có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0938 097 162 hoặc gửi yêu cầu báo giá qua Email phiminhanphat13@gmail.com. Rất mong được hợp tác với quý khách hàng.
>>> Có thể quý vị quan tâm: Bảng giá inox 316 2018
Tin cùng chuyên mục
- Bảng giá inox 304 tấm cuộn ống hộp... mới nhất tháng 09/2024 (19 Tháng Sáu, 2022)
- Tiêu chuẩn ASME là gì? Tiêu chuẩn ASME trong thiết kế đường ống (3 Tháng Chín, 2022)
- Bảng giá Inox 304, 316, 201 mới nhất 08/2024 (8 Tháng Mười Hai, 2023)
- Inox 201: Phiên bản thép không gỉ chi phí thấp thay thế cho inox 304 (11 Tháng Bảy, 2022)