Bảng giá cáp thép
Dây cáp thép là gì?
Dây cáp thép là sợi cáp lớn được cấu tạo từ nhiều sợi thép cacbon nhỏ xoắn loại với nhau tạo nên kết cấu cực kỳ bền và chắc chắn giúp cho nó chịu được tải trọng vô cùng lớn vì vậy cáp thép là loại dây được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cầu đường, hàng hải, khai thác mỏ...
Do ứng dụng rộng rãi của nó nên nhu cầu tìm mua là rất lớn. Ngoài chất lượng sản phẩm thì giá cả tốt là một yếu tố quan trọng để khách hàng đánh giá và chọn mua sản phẩm.
Inoxgiare.vn là một trang chuyên kinh doanh phân phối các loại dây cáp thép xây dựng, cáp thép cẩu trục, cáp thép nâng hạ chất lượng cao tại tphcm. Các sản phẩm dây cáp được nhập khẩu từ các nước như Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Trung Quốc, các nước Châu Âu...với đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Ngoài các sản phẩm dây cáp thì chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện chuyên đi kèm với dây cáp như tăng đơ, ma ní, khóa cáp, bẹn lót cáp, móc cẩu, sling cáp thép...
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng giá dây cáp thép mới nhất của chúng tôi để quý khách hàng tham khảo. Để nhận được mức giá cạnh tranh nhất, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 0938 097 162 hoặc gửi yêu cầu báo giá qua email phiminhanphat13@gmail.com để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất của chúng tôi.
BẢNG GIÁ CÁP THÉP [Ẩn]
Bảng giá cáp thép mới nhất năm 2019
Bảng giá dây cáp thép mạ kẽm
Giá dây cáp thép mạ kẽm được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
QUY CÁCH SỢI |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
GIÁ BÁN (VND) |
Phi 2 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 2.5 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 2.8 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 3.8 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 4.5 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 5.5 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 7.5 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 8.5 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 11 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 13 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 15 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 17 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 19 |
6x19+FC, 6x37+FC |
1000m/ cuộn |
Cáp thép mạ kẽm |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Bảng: Giá dây cáp thép mạ kẽm
Bảng giá dây cáp thép bọc nhựa
Giá dây cáp thép bọc nhựa được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
QUY CÁCH SỢI |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
GIÁ BÁN ( VND) |
Phi 2 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép bọc nhựa |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
1.800.000 |
Phi 4 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép bọc nhựa |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
2.800.000 |
Phi 6 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép bọc nhựa |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
3.900.000 |
Phi 8 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép bọc nhựa |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
5.400.000 |
Phi 9.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép bọc nhựa |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
7.900.000 |
Phi 11 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép bọc nhựa |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
14.000.000 |
Bảng: Giá dây cáp thép bọc nhựa
Bảng giá cáp thép cẩu trục IWRC
Giá cáp thép cẩu trục hay còn gọi là cáp thép chống xoắn được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
QUY CÁCH SỢI |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
GIÁ BÁN ( VND) |
Phi 7.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 8.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 9.3 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 11 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 13 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 15 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 17 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 19.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 21.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 23.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 25.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 27.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 29.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 31.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép cẩu trục |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Bảng: Giá dây cáp thép cẩu trục
Bảng giá cáp thép lõi bố ( cáp thép lõi sợi dây đay) FC
Giá dây cáp thép lõi bố ( cáp thép lõi sợi đây đay) được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
QUY CÁCH SỢI |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
GIÁ BÁN ( VND) |
Phi 5.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 7.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 8.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 9.3 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 11 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 13 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 15 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 17 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 19.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 21.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 23.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 25.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 27.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 29.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Phi 31.5 |
6x19, 6x37 |
1000m/ cuộn |
Cáp thép lõi bố |
Hàn Quốc, Trung Quốc |
Liên hệ |
Bảng: Giá dây cáp thép lõi bố
Lưu ý:
-
Bảng giá trên đã bao gồm VAT, vận chuyển tại kho bên bán.
-
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
Trên đây là bảng giá cáp thép tại Inoxgiare.vn. Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm xin liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được báo giá và tư vấn miễn phí.